Có 2 kết quả:
玩人丧德 wán rén sàng dé ㄨㄢˊ ㄖㄣˊ ㄙㄤˋ ㄉㄜˊ • 玩人喪德 wán rén sàng dé ㄨㄢˊ ㄖㄣˊ ㄙㄤˋ ㄉㄜˊ
wán rén sàng dé ㄨㄢˊ ㄖㄣˊ ㄙㄤˋ ㄉㄜˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to play with others and offend morals
(2) wicked
(2) wicked
Bình luận 0
wán rén sàng dé ㄨㄢˊ ㄖㄣˊ ㄙㄤˋ ㄉㄜˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to play with others and offend morals
(2) wicked
(2) wicked
Bình luận 0